Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuồng như


[tuồng như]
xem như thể 2
Tuồng như biết là tôi đang nhìn, cô ta bèn quay lại
As if aware of my look, she turned round



it seems, it appears


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.